Mục lục
MÁY TIỆN WIN HO
Máy tiện đa năng Winho do nhà sản xuất Win Ho Đài Loan sản xuất là dòng máy tiện chính xác tốc độ cao đa chức năng cho phép gia công trên nhiều loại vật liệu khác nhau. Máy thiết kế đơn giản, thân thiện, dễ sử dụng.
TỔNG QUAN CỦA MÁY TIỆN WIN HO
- Kích thước băng máy:
- Seri-S: 300mm.
- Seri-M: 350mm.
- Seri-L: 400mm.
- Đường kính lỗ khoan, vòng bi trên trục chính được nhập khẩu từ Đức
- Seri-S: Ø58mm / 80mm (Tùy chọn).
- Seri-M: Ø85mm / 105mm (Tùy chọn).
- Seri-L: Ø85mm / Ø120mm (Tùy chọn).
- Vòng bi FAG,
SKF được lắp đặt trên trục chính, độ sâu cắt tối đa có thể là 8 mm trên đường kính 50mm và độ tròn tốt nhất 0,003mm (dài 200mm).
Được trang bị các bánh răng phía headstock bằng nhựa. Trục và bánh răng bên trong được bảo vệ tốt nếu xảy ra sự cố (Dòng S430 & S480).
- Bánh răng được làm bằng hợp kim được xử lý nhiệt với độ chính xác cao.
- Hộp số được làm chung
Các rãnh trượt chéo và bàn làm việc được bôi trơn thủ công (Seri-S)
Thiết bị chống quá tải để đảm bảo an toàn khi vận hành
Đai ốc vít bằng đồng phốt-pho chống chịu mài mòn.
- Bàn làm việc được đúc gang
- Đế chống rung và độ cứng vững cao
- Bể đựng dung dịch làm mát dung tích lớn
- Tất cả đều được chứng nhận CE (Dấu CE là nhãn hiệu chứng nhận cho thấy sự phù hợp với các tiêu chuẩn bảo vệ sức khỏe, an toàn và bảo vệ môi trường đối với các sản phẩm được bán trong Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA))
Một số OFTIONAL MÁY TIỆN WIN HO
MỘT SỐ MODEL MÁY TIỆN WIN HO
Máy tiện đa năng Winho S430 Series Taiwan
Máy tiện đa năng Winho S430 Series Taiwan là máy tiện kim loại ứng dụng trong ngành cơ khí, chế tạo máy, cắt gọt kim loại, dạy học. Máy tiện Winho S430 Series có đường kính tiện lớn nhất là 430mm. Gồm 5 model cơ bản: S1722, S1730, S1740, S1760, S1790
Thông số kỹ thuật:
MODEL | S1722 S430x560 | S1730 S430x760 | S1740 S430x1000 | S1760 S430x1500 | S1790 S430x2200 | |||||
Chiều cao tâm | 215 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên băng(max) | Ø430 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên hầu | Ø650 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên bàn xe giao | Ø240 mm | |||||||||
Khoảng cách chống tâm (mm) | 560 | 760 | 1000 | 1500 | 2200 | |||||
Bề rộng băng máy | 300 mm | |||||||||
Kiểu côn trục chính | ASA D1-6 (Standard), D1-8 (Optional) | |||||||||
Côn trục chính | MT6: Standard MT7: Optional | |||||||||
Đường kính lỗ trục chính | Ø58 mm: Standard Ø80 mm: Optional | |||||||||
Tốc độ trục chính | 20~2000v/p: 12 cấp đ/v lỗ trục chính 58mm 40~2000v/p: 12 cấp đ/v lỗ trục chính 80mm | |||||||||
Hành trình trượt ngang | 245 mm | |||||||||
Hành trình trượt dọc | 125 mm | |||||||||
Tiện ren hệ INCH | 4~56T.P.I. | |||||||||
Tiện ren hệ MET | P0.5~P7 | |||||||||
Tiện ren hệ D.P | – | |||||||||
Tiện ren hệ MODUL | – | |||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.05~0.82 mm | |||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02~0.4 mm | |||||||||
Đường kính trục Ụ Đông | Ø58 mm | |||||||||
Hành trình trục Ụ Động | 150 mm | |||||||||
Côn Ụ Động | MT.4 | |||||||||
Công suất động cơ | 5HP-Standard 7.5HP-Optional | |||||||||
Công suất bơm làm mát | 1/8HP | |||||||||
Trọng Lượng Net/Gros(kg) | 1500/1600 | 1680/1780 | 1760/1860 | 2050/2200 | 2405/2555 | |||||
Kính thước | Dài (mm) | 1650 | 1890 | 2150 | 2650 | 3420 | ||||
Rộng x cao | Rộng 810mm x Cao 1190mm |
PHỤ KIỆN CHUẨN: | |
Đài dao 4 vị trí Hệ thống làm mát Ống lót trục chính | Tấm chêm cân chỉnh máy Dụng cụ và hộp dụng cụ Hướng dẫn sử dụng |
PHỤ KIỆN MUA THÊM: | |
Mâm cặp 3 chấu 7” Mâm cặp 4 chấu 10″ Mâm tiện Tốc kẹp Tấm che mâm tiện Bộ copy bằng thủy lực Hệ thống mài Bộ tiện côn Bảo vệ trục vitme | Đầu kẹp mũi khoan và côn Chống tâm xoay MT.4 Ụ thay dao nhanh Cử hành trình của bàn xe dao Thước quang Bánh răng chuyển đổi hệ DP và Module Thread Lũy nét động Lũy nét tĩnh Đèn làm việc |
Máy tiện Winho S480 Series Taiwan
Máy tiện Winho S480 Series Taiwan hay máy tiện kim loại 480mm gồm 5 model cơ bản với chiều dài băng máy khác nhau: S1922, S1930, S1940, S1960, S1990. Máy tiện Winho S480 Series được dùng nhiều nhờ giá thành rẻ. Ngoài ra, máy tiện Đài Loan này còn được dùng trang bị cho các trường dạy nghề ngành gia công cắt gọt cơ kim loại.
Thông số kỹ thuật:
MODEL | S1922 S480x560 | S1930 S480x760 | S1940 S480x1000 | S1960 S480x1500 | S1990 S480x2200 | |||||
Chiều cao tâm | 235 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên băng(max) | Ø470 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên hầu | Ø690 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên bàn xe giao | Ø280 mm | |||||||||
Khoảng cách chống tâm (mm) | 560 | 760 | 1000 | 1500 | 2200 | |||||
Bề rộng băng máy | 300 mm | |||||||||
Kiểu côn trục chính | ASA D1-6 (Standard), D1-8 (Optional) | |||||||||
Côn trục chính | MT6: Standard MT7: Optional | |||||||||
Đường kính lỗ trục chính | Ø58 mm: Standard Ø80 mm: Optional | |||||||||
Tốc độ trục chính | 20~2000v/p: 12 cấp đ/v lỗ trục chính 58mm 40~2000v/p: 12 cấp đ/v lỗ trục chính 80mm | |||||||||
Hành trình trượt ngang | 245 mm | |||||||||
Hành trình trượt dọc | 125 mm | |||||||||
Tiện ren hệ INCH | 4~56T.P.I. | |||||||||
Tiện ren hệ MET | P0.5~P7 | |||||||||
Tiện ren hệ D.P | – | |||||||||
Tiện ren hệ MODUL | – | |||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.05~0.82 mm | |||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02~0.4 mm | |||||||||
Đường kính trục Ụ Đông | Ø68 mm | |||||||||
Hành trình trục Ụ Động | 150 mm | |||||||||
Côn Ụ Động | MT.4 | |||||||||
Công suất động cơ | 7.5HP-Standard 10.0HP-Optional | |||||||||
Công suất bơm làm mát | 1/8HP | |||||||||
Trọng Lượng Net/Gros(kg) | 1540/1640 | 1720/1820 | 1800/1900 | 2075/2225 | 2465/2615 | |||||
Kính thước | Dài (mm) | 1820 | 2000 | 2280 | 2790 | 3550 | ||||
Rộng x cao | Rộng 950mm x Cao 1680mm |
PHỤ KIỆN CHUẨN: | |
Đài dao 4 vị trí Hệ thống làm mát Ống lót trục chính | Tấm chêm cân chỉnh máy Dụng cụ và hộp dụng cụ Hướng dẫn sử dụng |
PHỤ KIỆN MUA THÊM: | |
Mâm cặp 3 chấu 12” Mâm cặp 4 chấu Mâm tiện Tốc kẹp Tấm che mâm tiện Bộ copy bằng thủy lực Hệ thống mài Bộ tiện côn Bảo vệ trục vitme | Đầu kẹp mũi khoan và côn Chống tâm xoay MT.5 Ụ thay dao nhanh Cử hành trình của bàn xe dao Thước quang Bánh răng chuyển đổi hệ DP và Module Thread Lũy nét động Lũy nét tĩnh Đèn làm việc |
Máy tiện Winho S530 Series Đài Loan
Máy tiện Winho S530 Series Đài Loan có khả năng tiện đường kính lớn nhất 530mm. Máy tiện S530 Series gồm 5 model tiêu biểu S2122, S2130, S2140, S2260, S2290 với chiều dài băng máy khách nhau 560mm, 760mm, 1000mm, 1500mm, 2200mm. Máy tiện Winho S530 Series có nhiều ứng dụng trong ngành cơ khí, cắt gọt kim loại, trường dạy nghề…
Thông số kỹ thuật:
MODEL | S2122 S530x560 | S2130 S530x760 | S2140 S530x1000 | S2160 S530x1500 | S2190 S530x2200 | |||||
Chiều cao tâm | 260 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên băng(max) | Ø520 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên hầu | Ø740 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên bàn xe giao | Ø330 mm | |||||||||
Khoảng cách chống tâm (mm) | 560 | 760 | 1000 | 1500 | 2200 | |||||
Bề rộng băng máy | 300 mm | |||||||||
Kiểu côn trục chính | ASA D1-6 (Standard), D1-8 (Optional) | |||||||||
Côn trục chính | MT6: Standard MT7: Optional | |||||||||
Đường kính lỗ trục chính | Ø80 mm | |||||||||
Tốc độ trục chính | 40~2000v/p: 12 cấp đ/v lỗ trục chính 80mm | |||||||||
Hành trình trượt ngang | 275 mm | |||||||||
Hành trình trượt dọc | 125 mm | |||||||||
Tiện ren hệ INCH | 4~56T.P.I. | |||||||||
Tiện ren hệ MET | P0.5~P7 | |||||||||
Tiện ren hệ D.P | – | |||||||||
Tiện ren hệ MODUL | – | |||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.05~0.82 mm | |||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02~0.4 mm | |||||||||
Đường kính trục Ụ Đông | Ø68 mm | |||||||||
Hành trình trục Ụ Động | 150 mm | |||||||||
Côn Ụ Động | MT.4 | |||||||||
Công suất động cơ | 7.5HP-Standard 10.0HP-Optional | |||||||||
Công suất bơm làm mát | 1/8HP | |||||||||
Trọng Lượng Net/Gros(kg) | 1580/1680 | 1760/1860 | 1810/1910 | 2135/2285 | 2525/2675 | |||||
Kính thước | Dài (mm) | 1820 | 2000 | 2280 | 2790 | 3550 | ||||
Rộng x cao | Rộng 950mm x Cao 1680mm |
PHỤ KIỆN CHUẨN: | |
Đài dao 4 vị trí Hệ thống làm mát Ống lót trục chính | Tấm chêm cân chỉnh máy Dụng cụ và hộp dụng cụ Hướng dẫn sử dụng |
PHỤ KIỆN MUA THÊM: | |
Mâm cặp 3 chấu Mâm cặp 4 chấu Mâm tiện Tốc kẹp Tấm che mâm tiện Bộ copy bằng thủy lực Hệ thống mài Bộ tiện côn Bảo vệ trục vitme | Đầu kẹp mũi khoan và côn Chống tâm xoay Ụ thay dao nhanh Cử hành trình của bàn xe dao Thước quang Bánh răng chuyển đổi hệ DP và Module Thread Lũy nét động Lũy nét tĩnh Đèn làm việc |
Máy tiện Winho M560 Series Đài Loan
Máy tiện Winho M560 Series Đài Loan có khả năng tiện đường kính lớn nhất 560mm. Máy tiện M560 Series gồm 3 model tiêu biểu M2240, M2260, M2290 với khoảng cách chống tâm lần lượt là 1000mm, 1500mm, 2200mm. Máy tiện Winho L560 Series có nhiều ứng dụng trong ngành cơ khí, cắt gọt kim loại, trường dạy nghề…
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ | M560 series | |||
Model | M2240 | M2260 | M2290 | |
Đường kính tiện qua băng | 560 mm | |||
Đường kính tiện qua bàn dao | 340 mm | |||
Chiều cao tâm | 280 mm | |||
Khoảng chống tâm | 1000 mm | 1500 mm | 2200 mm | |
Đường kính tiện qua khe | 788 mm | |||
Chiều rộng băng máy | 350 mm | |||
Mũi trục chính | ASA D1-8 | |||
Lỗ trục chính | 85mm/105 mm Option | |||
Côn trục chính | MT7 | |||
Tốc độ trục chính | 15 ~ 1500 R.P.M. / 14 ~ 1380 R.P.M. (12 steps) | |||
Tiện ren hệ inch | 2 ~ 56 T.P.I. | |||
Tiện ren hệ mét | P 0.5 ~ P 14 | |||
Lượng ăn dao dọc | 0.05 ~ 0.82 mm | |||
Lượng ăn dao ngang | 0.02 ~ 0.4 mm | |||
Đường kính trục vitme | 38 mm | |||
Bước trục vitme | 4 TPI or 6 mm | |||
Côn ụ động | MT5 | |||
Hành trình nòng ụ động | 165 mm | |||
Đường kính nòng ụ động | 75 mm | |||
Động cơ | 7.5HP (5.625KW) / 10HP (7.5KW) ( Opt. ) | |||
Bơm làm mát | 1/8HP (0.1 KW) | |||
Hành trình đài dao hỗn hợp | 200 mm | |||
Hành trình đài dao ngang | 300 mm | |||
Kích thước máy (cm) | 229 x 99 x 125 | 278 x 99 x 125 | 353 x 99 x 125 | |
Trọng lượng | 2200 | 2400 | 2750 | |
Phụ kiện tiêu chuẩn | |
Tấm gá mâm cặp | Bơm làm mát |
Bạc tâm | Đèn làm việc |
Mũi tâm | Đài dao 4 vị trí |
Chìa vặn mâm cặp | Bộ dừng ăn dao tự động |
Bulong cân bằng | Hộp dụng cụ và dụng cụ |
Phụ kiện chọn thêm | |
Mâm cặp 3 chấu | Tấm chắn mâm cặp |
Mâm cặp 4 chấu | Đài dao America |
Mâm cặp hoa | Bánh răng thay thế cho tiện D.P và MP |
Luy nét tĩnh | Bộ collet 5C |
Luy nét động | Tấm dẫn động |
Máy tiện Winho L560, L660, L760 Series Đài Loan
Máy tiện Winho L560 Series Đài Loan có khả năng tiện đường kính lớn nhất 560mm, 660mm, 760mm. Máy tiện L560, L660, L760 Series gồm 6 model tiêu biểu L2240, L2260, L2280, L22100, L22120, L22160; L2640, L2660, L2680, L26100, L26120, L26160; L3040, L3060, L3080, L30100, L30120, L30160 với đường kính tiện qua băng 560mm, 660mm, 760mm. Máy tiện Winho L560, L660, L760 Series có nhiều ứng dụng trong ngành cơ khí, cắt gọt kim loại, trường dạy nghề…
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ | L560 series | L660 series | L760 series | |
Model | L2240, L2260,L2280, L22100,L22120, L22160 | L2640,L2660,L2680, L26100,L26120 L26160 | L3040,L3060,L3080, L30100,L30120 L30160 | |
Đường kính tiện qua băng | 560 mm | 660 mm | 760 mm | |
Đường kính tiện qua bàn dao | 340 mm | 440 mm | 540 mm | |
Chiều cao tâm | 280 mm | 300 mm | 380 mm | |
Khoảng chống tâm | 1000,1500,2000,2500,3300,4300 | |||
Đường kính tiện qua khe | 788 mm | 890 mm | 990 mm | |
Chiều rộng băng máy | 400 mm | |||
Mũi trục chính | ASA D1-8 / D1-11 Option | ASA D1-11 | ||
Lỗ trục chính | 85mm/120 mm Option | 120 mm | ||
Côn trục chính | MT7 | MT7 | ||
Tốc độ trục chính | 15-1500 rpm (12 steps) – spindle bore:85mm / 10-1000 rpm (12 steps) – spindle bore:120mm | |||
Tiện ren hệ inch | 2-56 TPI | |||
Tiện ren hệ mét | P0.5-P14 | |||
Lượng ăn dao dọc | 0.05-0.82 mm | |||
Lượng ăn dao ngang | 0.02-0.4 mm | |||
Đường kính trục vitme | 38 mm | |||
Bước trục vitme | 4 TPI or 6 mm | |||
Côn ụ động | MT5 | |||
Hành trình nòng ụ động | 165 mm | |||
Đường kính nòng ụ động | 85 mm | 85 mm | ||
Động cơ | 10HP (7.5Kw) 15 HP opt | 15 HP | ||
Bơm làm mát | 1/8HP (0.1 KW) | |||
Hành trình đài dao hỗn hợp | 200 mm | |||
Hành trình đài dao ngang | 375 mm | |||
Kích thước máy (cm) | L:238,290,347, 398, 473,555 W:103 H:126 | L:238,290,347, 398, 473,555 W:103 H:131 | L:238,290,347, 398, 473,555 W:103 H:137 |
Phụ kiện tiêu chuẩn | |
Tấm gá mâm cặp | Bơm làm mát |
Bạc tâm | Đèn làm việc |
Mũi tâm | Đài dao 4 vị trí |
Chìa vặn mâm cặp | Bộ dừng ăn dao tự động |
Bulong cân bằng | Hộp dụng cụ và dụng cụ |
Phụ kiện chọn thêm | |
Mâm cặp 3 chấu | Tấm chắn mâm cặp |
Mâm cặp 4 chấu | Đài dao America |
Mâm cặp hoa | Bánh răng thay thế cho tiện D.P và MP |
Luy nét tĩnh | Bộ collet 5C |
Luy nét động | Tấm dẫn động |
Bộ dừng đài dao 4 vị trí | Bộ thay dao nhanh |
Bộ dừng đài dao micro | Bộ hiển thị vị trí 2 trục |
Mũi tâm quay | Bộ tiện copy thủy lực |
Đài cắt sau | Tấm chắn đài dao |
Bộ tiện côn | Bộ mài trong/ ngoài |
Tấm chắn sau |