Mục lục
Giới thiệu về máy phay CNC Đài Loan
Máy Phay CNC Đài Loan là một trong những sản phẩm công nghiệp chủ lực của Đài Loan, với lịch sử phát triển lâu đời và chất lượng sản phẩm được công nhận trên toàn thế giới. Những Máy Phay CNC Campro Đài Loan và Máy Phay CNC Campro đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như gia công kim loại, gia công nhựa và gia công gỗ.

Cấu tạo máy phay CNC Đài Loan
Khung máy phay CNC Đài Loan (Frame)Khung máy là bộ phận hỗ trợ và giúp tạo độ ổn định và độ cứng cho máy phay. Đây là nơi chịu toàn bộ lực cắt của máy. Thường được làm bằng gang để tạo độ chắc chắn cho máy, đảm bảo độ chính xác của chi tiết gia công. Khung máy thường đi kèm với một đế và cột có thể tháo rời | ![]() |
![]() | Trục chính (Spindle)Trục chính là nơi để gắn dao cắt vào thông qua giá đỡ dao. Trục chính được gắn với động cơ truyền động để làm quay dao, tạo lực cắt cho máy. Trục chính có thể được định vị theo chiều dọc hoặc chiều ngang tùy theo loại máy. Trục chính ổn định sẽ quyết định độ cứng vững của hệ thống, từ đó đảm bảo được độ chính xác của chi tiết gia công. Để trục chính hoạt động tốt và ổn định trong thời gian dài cần đảm bảo đủ nguồn điện cung cấp, hệ thống bôi trơn và không hoạt động quá công suất. |
Giá đỡ dao hay bộ gá dụng cụ (Tool holder)Giá đỡ dao chứa dao cắt được lắp trên trục chính. Dao cắt cần được lắp vào giá đỡ và siết chặt để đảm bảo rằng dao không bị dịch chuyển hoặc rung trong quá trình gia công. Đảm bảo độ chính xác của chi tiết. Giá đỡ dao có nhiều kích cỡ với các ứng dụng khác nhau. Kích thước tiêu chuẩn là BT 30 đến BT40 và BT50. Để có độ cứng cao hơn và quay nhanh cân bằng, nên sử dụng phiên bản BBT hoặc Hệ thống HSK. Cả hai phiên bản BBT và HSK đều cung cấp liên kết cứng hơn và cứng hơn giữa giá đỡ dụng cụ và trục chính. Bộ thay dao tự động (ATC)ATC có tác dụng đưa dao ra khỏi trục chính một cách chính xác. Sau đó thay thế bằng dao khác đã được lập trình trước trên máy tính. Giúp giảm thời gian gá dao, hạn chế sai sót trong quá trình gia công, rút ngắn thời gian sản xuất. | ![]() |
![]() | Bảng điều khiển Máy phay CNC Đài Loan (Control Panel)Bảng điều khiển là bộ phận rất quan trọng trong cấu tạo máy phay CNC (link trỏ lại bài viết). Nó được xem là hệ thống thần kinh của máy phay CNC. Nó điều khiển quá trình chuyển động, vị trí của các thành phần trên máy. Sao cho tối ưu thời gian cắt, tốc độ và chiều sâu cắt cần thiết để tạo ra sản phẩm mong muốn. Bộ điều khiển CNC sẽ tiếp nhận mã G-Code từ bảng điều khiển CNC và chuyển đổi đó thành các tín hiệu thích hợp để điều khiển các trục hoặc động cơ Servo. Một số hệ điều hành thông dụng: FANUC, Siemens,GSK, Mítubisi… |
Bàn máy (Worktable)Bàn máy là nơi để kẹp các chi tiết gia công, có thể được dùng để gắn đồ gá hoặc những vật cố định chi tiết. Hầu hết các bảng sử dụng các khe chữ T để dễ dàng kẹp các vật cố định hoặc một phần. Nguồn cấp của bàn máy được dẫn động bởi động cơ servo, được lắp ở đầu bên phải của bàn. Cặp trục vít me bi được dẫn động bởi ròng rọc có răng bên trong nó. | ![]() |
![]() | Vít me bi (Lead Screw)Có nhiệm vụ biến chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến với ma sát thấp. Giúp các bộ phận máy truyền động chính xác, lâu dài. Mang lại hiệu suất làm việc cao. Một trục vít me bao gồm một rãnh xoắn ốc cho các viên bi trong ổ bi, vòng bi chạy bên trong, ổ bi – balls bearing, chuyển động tịnh tiến qua lại một cách chính xác. |
Hệ thống truyền độngĐây là một bộ phận quan trọng của máy phay CNC, quyết định độ chính xác gia công của máy. Bao gồm bộ vít me bi, gối đỡ bi hai đầu trục vít me, khớp nối động cơ, ray trượt bi,… Độ bền và độ ổn định lâu dài của máy phụ thuộc hoàn toàn vào các bộ phận truyền động này. Trong thời đại công nghiệp hóa, hiện đại hóa hiện nay. Việc cải thiện năng suất và tiết kiệm chi phí là những tiêu chí hàng đầu khi chọn mua máy gia công sản xuất. Máy phay CNC không chỉ đáp ứng những yêu cầu trên. Mà còn giúp tự động hóa quy trình gia công và đảm bảo độ chính xác của sản phẩm. |
Ưu điểm và Ứng dụng máy phay CNC Campro Đài Loan
* Ưu điểm
So với các loại máy móc truyền thống, Máy Phay CNC Đài Loan mang lại nhiều lợi ích nổi bật cho các doanh nghiệp, bao gồm:
Độ chính xác cao
Nhờ công nghệ điều khiển số tiên tiến, Máy Phay CNC Campro Đài Loan có thể gia công các chi tiết với độ chính xác cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kích thước, hình dạng và chất lượng bề mặt.
Tăng năng suất lao động
Việc tự động hóa quá trình gia công, kết hợp với tốc độ gia công nhanh, đã giúp máy phay CNC Đài Loan tăng đáng kể năng suất lao động so với các phương pháp truyền thống.
Tiết kiệm chi phí sản xuất
Chi phí nhân công được giảm thiểu nhờ sự tự động hóa, trong khi vật tư tiêu hao như dao cũng được sử dụng hiệu quả hơn. Điều này giúp giảm đáng kể tổng chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
* Ứng dụng
Máy phay CNC Campro Đài Loan được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chế tạo khuôn mẫu đến sản xuất linh kiện ô tô và điện tử. Dưới đây là một số ngành nghề tiêu biểu mà máy phay CNC Campro đang tham gia.
Cơ khí chế tạoTrong ngành cơ khí chế tạo, máy CNC được sử dụng để gia công các chi tiết cơ khí với độ chính xác cao và kích thước phức tạp. Điều này giúp cho quá trình sản xuất các linh kiện máy móc trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. | ![]() |
![]() | Trong ngành công nghiệp ô tôTrong ngành công nghiệp sản xuất ô tô, máy phay CNC được sử dụng để gia công các chi tiết cần thiết cho việc lắp ráp và hoạt động của xe. Với khả năng gia công các chi tiết với độ chính xác cực cao, máy CNC giúp cho việc sản xuất các chi tiết ô tô trở nên chính xác và đồng bộ hơn. |
Trong ngành hàng không vũ trụMáy phay CNC cũng được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ để gia công các chi tiết cần thiết cho việc sản xuất máy bay, tên lửa và các thiết bị khác. | ![]() |
![]() | Trong lĩnh vực điện tửTrong ngành điện tử, máy CNC được sử dụng để gia công các linh kiện nhỏ và phức tạp như mạch in, chip điện tử,…Điều này giúp cho việc sản xuất các sản phẩm điện tử trở nên chính xác và đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường. |
Trong lĩnh vực y tếMáy phay CNC cũng có ứng dụng trong ngành y tế để sản xuất các thiết bị y tế như máy xét nghiệm, máy chữa bệnh, các bộ khuôn đúc dụng cụ y tế,….Với độ chính xác cao máy CNC giúp cho việc sản xuất các thiết bị y tế dễ dàng và đáng tin cậy. | ![]() |
Các dòng máy phay CNC Campro Đài Loan được dùng phổ biến trên thị trường
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, tương lai của máy phay CNC Campro chắc chắn sẽ còn sáng lạn hơn nữa. Dưới đây là một số xu hướng công nghệ và dự báo thị trường liên quan.
Máy phay CNC Campro đang dần chuyển mình sang hướng tự động hóa hoàn toàn, kết nối IoT và trí tuệ nhân tạo trong sản xuất. Điều này sẽ giúp nâng cao độ chính xác, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Sự phát triển của công nghệ in 3D cũng đang tạo ra nhiều cơ hội mới cho máy phay CNC, mở rộng khả năng ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Thị trường máy CNC nói chung và máy phay CNC Campro nói riêng được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới. Với nhu cầu gia công chính xác và nhanh chóng ngày càng cao, máy phay CNC Campro sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu đó.
Các doanh nghiệp sẽ ưu tiên đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện hiệu suất và giảm thiểu chi phí sản xuất, từ đó nâng cao sức cạnh tranh.
Sau đây là các dòng sản phẩm tiêu biểu của dòng máy phay CNC Campro Đài Loan:
Máy Phay CNC Campro CPV-850B X:850 / Y:530 / Z:530 (mm) Kích thước bàn máy: 950 × 530 (mm) Tải trọng tối đa của bàn máy: 800 kg Tốc độ trục chính: 8,000 rpm – BT40 | ![]() |
Máy Phay CNC Campro CPV-1050B X:1050 / Y:530 / Z:780 (mm) Kích thước bàn máy: 1,050 × 530 (mm) Tải trọng tối đa của bàn máy: 1,000 kg Tốc độ trục chính: 10,000 rpm – BT40 | ![]() |
Máy Phay CNC Campro CPV-1100B X:1100 / Y:620 / Z:600 (mm) Kích thước bàn máy: 1,200 × 600 (mm) Tải trọng tối đa của bàn máy: 1,100 kg Tốc độ trục chính: 8,000 rpm – BT40 | ![]() |
Máy Phay CNC Campro CPV-1400B X:1400 / Y:750 / Z:650 (mm) Kích thước bàn máy: 1.550 × 700 (mm) Tải trọng tối đa của bàn máy: 1.800 kg Tốc độ trục chính: 8,000 rpm – BT40 | ![]() |
Máy Phay CNC Campro CPV-1600B X:1600 / Y:830 / Z:700 (mm) Kích thước bàn máy: 1,800 × 800 (mm) Tải trọng tối đa của bàn máy: 2,000 kg Tốc độ trục chính: 8,000 rpm – BT40 | ![]() |
Máy Phay CNC Campro CPV-1800B X:1800 / Y:830 / Z:700 (mm) Kích thước bàn máy: 2,000 × 800 (mm) Tải trọng tối đa của bàn máy: 2,200 kg Tốc độ trục chính: 6,000 rpm – BT50 | ![]() |
Máy Phay CNC Campro CPV-2200B X:2200 / Y:1020 / Z:800 (mm) Kích thước bàn máy: 2,400 × 1,020 (mm) Tải trọng tối đa của bàn máy: 3,000 kg Tốc độ trục chính: 6,000 rpm – BT50 | ![]() |
Thông số kỹ thuật chi tiết các máy phay CNC Đài Loan hãng Campro
Thông số/model | Đơn vị | CPV-850B | CPV-1050B | CPV-1100B | CPV-1400B | CPV-1600B | CPV-1800B | CPV-2200B |
Hành trình | ||||||||
Hành trình trục X | mm (in) | 850 (33.4″) | 1,050 (41.3″) | 1,100 (43.3″) | 1.400 (55,1″) | 1,600 (62.9″) | 1,800 (70.8″) | 2,200 (86.6″) |
Hành trình trục Y | mm (in) | 530 (20.8″) | 530 (20.8″) | 620 (24.4″) | 750 (29,5″) | 830 (32.6″) | 830 (32.6″) | 1,020 (40.1″) |
Hành trình trục Z | mm (in) | 530 (20.8″) | 780 (30.7″) | 600 (23.6″) | 650 (25,5″) | 700 (27.5″) | 700 (27.5″) | 800 (31.4″) |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn | mm (in) | 100~630 (3.9″ ~ 24.8″) | 100~880 (3.9″ ~ 34.6″) | 120~720 (4.7″ ~ 28.3″) | 130~780 (5,1″~30,7″) | 130~830 (5.1″ ~ 32.6″) | 150~850 (5.9″ ~ 33.4″) | 200~1,000 (7.8″ ~ 39.3″) |
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột | mm (in) | 590 (23.2″) | 590 (23.2″) | 670 (26.3″) | 780 (30,7″) | 850 (33.4″) | 850 (33.4″) | 1,050 (41.3″) |
Bàn máy | ||||||||
Kích thước bàn máy | mm (in) | 950 × 530 (37.4″ x 20.8″) | 1,050 × 530 (41.3″ x 20.8″) | 1,200 × 600 (47.2″ x 23.6″) | 1.550 × 700 (61″ x 27,5″) | 1,800 × 800 (70.8″ x 31.4″) | 2,000 × 800 (78.7″ x 31.4″) | 2,400 × 1,020 (94.4″ x 40.1″) |
Tải trọng tối đa của bàn máy | kg (lb) | 800 (1,763) | 1,000 (2,204) | 1,100 (2,425) | 1.800 (3.968) | 2,000 (4,409) | 2,200 (4,850) | 3,000 (6,613) |
Rãnh chữ T (Rộng x Số rãnh x Khoảng cách tâm rãnh) | mm (in) | 18 x 5 x 100 (0.7″ x 5 x 3.9″) | 18 x 5 x 100 (0.7″ x 5 x 3.9″) | 18 x 5 x 100 (0.7″ x 5 x 3.9″) | 18 x 5 x 100 (0,7″ x 5 x 3,9″) | 22 x 6 x 125 (0.8″ x 6 x 4.9″) | 22 x 6 x 125 (0.8″ x 6 x 4.9″) | 22 x 6 x 125 (0.8″ x 6 x 4.9″) |
Trục chính | ||||||||
Tốc độ trục chính | rpm | 8,000 | 10,000 | 8,000 | 8000 | 8,000 | 6,000 | 6,000 |
Động cơ trục chính | kW (HP) | 11 / 15 (20HP) | 11 / 15 (20HP) | 11 / 15 (20HP) | 9/11 (15 HP) | 9 / 11 (15HP) | 11 / 15 (20HP) | 11 / 15 (20HP) |
Độ côn trục chính | type | Côn 7 độ, chiều dài côn 24mm(BT40) | Côn 7 độ, chiều dài côn 24mm(BT40) | Côn 7 độ, chiều dài côn 24mm(BT40) | Côn 7 độ, chiều dài côn 24mm(BT40) | Côn 7 độ, chiều dài côn 24mm(BT40) | Côn 7 độ, chiều dài côn 24mm(BT50) | Côn 7 độ, chiều dài côn 24mm(BT50) |
Bộ thay đổi công cụ tự động | ||||||||
Loại ATC | type | Kiểu cánh tay | Kiểu cánh tay | Kiểu cánh tay | Kiểu cánh tay | Kiểu cánh tay | Kiểu cánh tay | Kiểu cánh tay |
Loại đầu kẹp dao | type | BT-40 | BT-40 | BT-40 | BT-40 | BT-40 | BT-50 | BT-50 |
Đuôi BT (Đuôi chuột) | type | P-40T (45°) | P-40T (45°) | P-40T (45°) | P-40T (45°) | P-40T (45°) | P-50T (45°) | P-50T (45°) |
Khả năng lưu trữ dụng cụ | pcs. | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 |
Đường kính dụng cụ tối đa | mm (in) | Ø80 (Ø3.1″) | Ø80 (Ø3.1″) | Ø80 (Ø3.1″) | Ø80 (Ø3,1″) | Ø80 (Ø3.1″) | Ø110 (Ø4.3″) | Ø110 (Ø4.3″) |
Đường kính dụng cụ tối đa | mm (in) | Ø150 (Ø5.9″) | Ø150 (Ø5.9″) | Ø150 (Ø5.9″) | Ø150 (Ø5,9″) | Ø150 (Ø5.9″) | Ø200 (Ø7.8″) | Ø200 (Ø7.8″) |
Chiều dài dụng cụ tối đa | mm (in) | 250 (9.8″) | 250 (9.8″) | 250 (9.8″) | 250 (9,8″) | 250 (9.8″) | 300 (11.8″) | 300 (11.8″) |
Trọng lượng dụng cụ tối đa | kg (lb) | 7 (15) | 7 (15) | 7 (15) | 7 (15) | 7 (15) | 15 (33) | 15 (33) |
Thời gian thay đổi công cụ (Công cụ liền kề) | giây | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 2,5 | 2.5 | 3.5 | 3.5 |
Thời gian thay đổi công cụ (Không liền kề) | giây | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 |
Tốc độ cấp liệu | ||||||||
Di chuyển nhanh (X / Y / Z) | m (in)/min. | 20 / 20 / 20 (787.4 / 787.4 / 787.4) | 30 / 30 / 30 (1,181.1 / 1,181.1 / 1,181.1) | 20 / 20 / 20 (787.4 / 787.4 / 787.4) | 15/15/15 (590,5 / 590,5 / 590,5) | 15 / 15 / 12 (590.5 x 590.5 x 472.4) | 15 / 15 / 12 (590.5 x 590.5 x 472.4) | 12 / 12 / 10 (472.4 x 472.4 x 393.7) |
Tốc độ cắt | mm (in)/min. | 10,000 (393.7) | 10,000 (393.7) | 10,000 (393.7) | 10.000 (393,7) | 10,000 (393.7) | 10,000 (393.7) | 10,000 (393.7) |
Khác | ||||||||
Đế máy(Rộng × Sâu) | mm (in) | 2,700 × 2,428 (106″ x 95″) | 3,650 × 2,690 (143″ x 105″) | 3,325 × 2,700 (130″ x 106″) | 3.885 × 3.250 (152″ x 127″) | 4,300 × 3,245 (169″ x 127″) | 4,800 × 3,245 (188″ x 127″) | 5,860 × 4,050 (230″ x 159″) |
Trọng lượng máy | kg (lb) | 6,000 (13,227) | 6,700 (14,770) | 6,500 (14,330) | 11.000 (24.250) | 14,500 (31,967) | 16,000 (35,273) | 22,000 (48,501) |
Chiều cao máy tối đa | mm (in) | 2,780 (109″) | 2,900 (114″) | 2,880 (113″) | 2.875 (113″) | 3,200 (125″) | 3,200 (125″) | 3,460 (136″) |
Nguồn khí nén | kg/cm 2 (PSI) | 6~8 (85~113) | 6~8 (85~113) | 6~8 (85~113) | 6~8 (85~113) | 6~8 (85~113) | 6~8 (85~113) | 6~8 (85~113) |
Nguồn điện | KVA | 20 | 20 | 20 | 25 | 25 | 30 | 40 |
Video máy phay CNC Đài Loan hãng Campro
Máy phay CNC Đài Loan được sử dụng rộng rãi trong trong các lĩnh vực sản xuất khuôn mẫu, sản xuất khuôn ép nhựa, sản xuất khuôn thổi nhựa pét, sản xuất khuôn dập, sản xuất linh kiện ô tô, xe gắn máy, công nghiệp hằng không, hằng hải và cơ khí chế tạo máy.
Máy phay CNC Đài Loan, đặc biệt là Máy Phay CNC Campro Đài Loan đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo hiện đại nhờ vào độ chính xác và khả năng tự động hóa. Trong quá trình lựa chọn, sử dụng và bảo trì máy, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng để khai thác tối đa lợi ích mà máy phay CNC mang lại. Qua đó, không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo ra những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
Mọi thông tin chi tiết về giá Máy phay CNC gia công khuôn mẫu, gia công khuôn ép nhựa, gia công khuôn pallet… Quý Khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Công Ty TNHH Giải Pháp Và Thiết Bị Hi-Tech
ĐT: 0965 798 767
Email: hitech@thietbihitech.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.