Máy Tiện Cấp Phôi Tự Động
Mục lục
Định Nghĩa Máy Tiện Cấp Phôi Tự Động
Máy tiện Cấp Phôi Tự Động hay còn gọi là máy tiện CNC kiểu Thụy Sĩ là dòng máy có khả năng làm việc khá giống với máy tiện vạn năng bình thường. Nhưng có một sự khác biệt là máy tiện CNC có khả năng tự động hóa rất cao. Nó giúp cho người vận hành máy không cần phải trực tiếp đứng gia công một sản phẩm. Kèm theo đó là hệ thống cấp phôi tự động giúp quá trình tháo lắp gá phôi không cần đụng đến bàn tay con người.
Máy Tiện Cấp Phôi Tự Động hiện nay được sử dụng phổ biến trong nhiều doanh nghiệp với nhiều ngành nghề sản xuất khác nhau như: Công nghệ sản xuất ô-tô, công nghiệp điện tử, hàng không, sản xuất chế tạo máy,…….. Đặc Biệt với khả năng của máy thì các doanh nghiệp, công ty chuyên sản xuất gia công hàng loạt rất ưa chuộng mẫu máy này.
Đặc trưng kỹ thuật
Hiệu suất vượt trội về hiệu quả và giải pháp tiện lợi hàng đầu để cải tiến sản xuất.
Trục chính và trục phụ thích hợp cho gia công mặt sau giúp tiết kiệm thời gian gia công phụ.
Trục chính và phụ chứa mâm cặp 3 chấu 6 inch hoặc mâm cặp ống kẹp.
Dòng máy hai trục chính phụ có tốc độ trục chính cao, độ chính xác cao và hiệu quả tuyệt vời.
Đài dao có 12 vị trí để lắp dao tiện, khoan,phay, doa,…..
Ứng dụng và ưu điểm của máy tiện cấp phôi tự động
* Ứng dụng
– Công nghiệp sản xuất chế tạo máy
– Công nghiệp sản xuất linh kiện điện tử
– Công Nghiệp hàng không
– Công nghiệp sản xuất ô tô
– Công nghiệp sản xuất phụ kiện dầu khí
* Ưu Điểm
Thông số kỹ thuật máy tiện cấp phôi tự động hãng Jinnfa
Máy tiện cấp phôi tự động Model JCL-52TS/60TS
Model | Đơn Vị | JCL-52TS / 60TS | JCL-52TSM / 60TSM |
Đường kính vật tiện qua băng máy | mm | Ø590 | Ø590 |
Chiều dài vật tiện tối đa | mm | Ø395 | Ø395 |
Đường kính vật tiện tối đa gắn lên trục chính | mm | Ø240 | Ø240 |
Đường kính vật tiện tối đa gắn lên trục phụ | mm | Ø150 | Ø150 |
Chiều dài vật tiện tối đa | mm | 180 | 235 |
Chiều dài tối đa cho 1 lần cắt | 80 | 80 | |
Vật tiện xuyên nòng trục chính tối đa | mm | Ø50 / Ø60 | Ø50 / Ø60 |
Vật tiện xuyên nòng trục phụ tối đa | mm | Ø42 | Ø42 |
Đường kính lỗ trục chính | mm | Ø75 | Ø75 |
Đường kính lỗ trục phụ | mm | Ø55.5 | Ø55.5 |
Mũi trục chính | A2-6 | A2-6 | |
Mũi trục phụ | A2-5 | A2-5 | |
Tốc độ quay tối đa | rpm | 45~3500 | 45~3500 |
Động cơ trục chính | kw | 15 | 15 |
Số vị trí dao trên đài dao | 12 | 12 | |
Hành trình tối đa trục X1 | mm | 135 | 135 |
Hành trình tối đa trục Z1 | mm | 225 | 280 |
Hành trình tối đa trục Z2 | mm | 310 | 310 |
Hành trình chạy dao nhanh trục X1 | m / min | 16 | 16 |
Hành trình chạy dao nhanh trục Z1 | m / min | 20 | 20 |
Hành trình chạy dao nhanh trục Z2 | m / min | 16 | 16 |
Thời gian thay dao | sec | 0.3 | 0.3 |
Góc nghiêng băng máy | deg | 30° | 30° |
Dạng băng trượt | Linear guide way | Linear guide way | |
Mâm cặp thủy lực trục chính | inch | 8” | 8” |
Mâm cặp thủy lực trục phụ | inch | 6” | 6” |
Đường kính dao tiện | mm | □20 | □20 |
Đường kính dụng cụ khoan | Mm | Ø32 | VDI 30 |
Công suất động cơ servo / 30min | kw | – | 2.2 |
Động cơ trục phụ | kw | 5.5 | 5.5 |
Động cơ thủy lực | kw | 2 | 2 |
DĐộng cơ bôi trơn | w | 3.5 | 3.5 |
Tổng công suất của may | kva | 26 | 30 |
Dung tích nước làm mát | L | 140L (85%) | 140L (85%) |
Kích thước máy (LxWxH) | mm | 2695x1810x1950 | 2695x1810x1950 |
Trọng lượng máy | kg | 4150 | 4230 |
Máy Tiện Cấp Phôi Tự Động Model JCL- 45TG/52TG
Model | Đơn Vị | JCL-42TG/52TG | JCL-42TGM/52TGM |
Đường kính vật tiện qua băng máy | mm | Ø440 | Ø440 |
Đường kính vật tiện tối đa gắn lên trục chính | mm | Ø200 | Ø140 |
Chiều dài vật tiện tối đa | mm | 195 / 180 | 155 / 140 |
Chiều dài băng tải phoi | mm | 100 | 100 |
Max. bar capacity | mm | Ø42 / Ø50 | Ø42 / Ø50 |
Đường kính lỗ trục chính | mm | Ø55.5 / Ø70 | Ø55.5 / Ø70 |
Mũi trục chính | A2-5 | A2-5 | |
Tốc độ quay tối đa | rpm | 45 ~ 4000 | 45 ~ 4000 |
Động cơ trục chính | kw | 7.5 | 7.5 |
Số vị trí dao trên đài dao 1 | 8 | 12 | |
Số vị trí dao trên đài dao 2 | 5 | 5 | |
Hành trình tối đa trục X1 | mm | 125 | 130 |
Hành trình tối đa trục Z1 | mm | 205 / 190 | 165 / 150 |
Hành trình tối đa trục X2 | mm | 240 | 240 |
Hành trình tối đa trục Z2 | mm | 290 | 290 |
Hành trình chạy dao nhanh trục X1 | m / min | 12 (16) | 12 (16) |
Hành trình chạy dao nhanh trục Z1 | m / min | 12 (16) | 12 (16) |
Hành trình chạy dao nhanh trục X2 | m / min | 12 (16) | 12 (16) |
Hành trình chạy dao nhanh trục Z2 | m / min | 12 (16) | 12 (16) |
Thời gian thay dao | sec | 0.3 | 0.3 |
Góc nghiêng băng máy | deg | 20° | 20° |
Dạng băng trượt | Square guide way | Square guide way | |
Mâm cặp thủy lực trục chính | inch | 6” | 6” |
Đường kính dao tiện | mm | □20 | □16 |
Đường kính dụng cụ khoan | mm | Ø25 | VDI 20 |
Công suất động cơ servo / 30min | kw | – | 1.5 |
Động cơ thủy lực | kw | 0.75 | 0.75 |
Động cơ bôi trơn | w | 3.5 | 3.5 |
Tổng công suất của máy | kva | 15 | 21 |
Dung tích nước làm mát | L | 100L (85%) | 100L (85%) |
Máy Tiện Cấp Phôi Tự Động Model JCL- 42/52T
Model | Đơn Vị | JCL-42/52T |
Đường kính vật tiện qua băng máy | mm | Ø440 |
Đường kính vật tiện qua băng trượt | mm | Ø200 |
Chiều dài vật tiện tối đa | mm | 215/205 |
Max. bar capacity | mm | Ø42/Ø50 |
Lỗ trục chính | mm | Ø55.5/Ø70 |
Mũi trục chính | A2-5 | |
Tốc độ tối đa của trục chính | rpm | 45~4000 |
Động cơ trục chính | kw | 5.5(7.5)/7.5 |
Số vị trí dao trên đài dao | 8 | |
Hành trình tối đa của trục X/Z | mm | 120 |
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z | m / min | 225/215 |
Thời gian thay dao | sec | 12(16) |
Góc nghiêng của đài dao | deg | 12(16) |
Kiểu băng trượt | 0.3 | |
Tiêu chuẩn Nòng trục chính | 20° | |
Hành trình ụ động | mm | Square Guide way |
Mâm cặp thủy lực | – | |
Đường kính dao tiện | mm | – |
Đường kính mũi khoan, phay, doa | mm | 6″ |
Đường kính ổ đỡ trục chính | mm | □20 |
Đường kính vit-me bi trục X/Z | mm | Ø25 |
Công xuất động cơ servo trục X/Z | kw | – |
Động cơ thủy lực | kw | 0.75 |
Công xuất động cơ bôi trơn | w | 3.5 |
Tổng công suất của máy | kva | 15 |
Dung tích động cơ làm mát | L | 100L(85%) |
Kích thước máy (LxWxH) | mm | 2255X1800X1800 |
Máy Tiện Cấp Phôi Tự Động Model JCL – 5250/6050
Model | Đơn Vị | JCL-4232/5232 | JCL-5250/6050 |
Đường kính vật tiện qua băng máy | mm | 510 | 510 |
Đường kính vật tiện qua băng trượt | mm | Ø320 | Ø320 |
Chiều dài vật tiện tối đa | mm | 320 | 500 |
Max. bar capacity | mm | Ø42 / Ø50 | Ø50 / Ø60 |
Lỗ trục chính | mm | Ø50 / Ø70 | Ø70 / Ø75 |
Mũi trục chính | A2-5 / A2-5 | A2-5 / A2-6 | |
Tốc độ tối đa của trục chính | rpm | 45 ~ 3500 | 45 ~ 3500 |
Động cơ trục chính | kw | Standard:7.5 , Option:15 | |
Số vị trí dao trên đài dao | 10 | 10 | |
Hành trình tối đa của trục X/Z | mm | 171 / 360 | 171 / 550 |
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z | m / min | 16 /20 | 16 /20 |
Thời gian thay dao | sec | 0.3 | 0.3 |
Góc nghiêng của đài dao | deg | 30° | 30° |
Kiểu băng trượt | Linear guide way | ||
Tiêu chuẩn Nòng trục chính | MT4 | MT4 | |
Hành trình ụ động | mm | 100 | 100 |
Mâm cặp thủy lực | 8” | 8” | |
Đường kính dao tiện | mm | □20 | □20 |
Đường kính mũi khoan, phay, doa | mm | Ø32 | Ø32 |
Đường kính ổ đỡ trục chính | mm | Ø100 / Ø110 | Ø100 / Ø110 |
Đường kính vit-me bi trục X/Z | mm | Ø 32 | Ø 32 |
Công xuất động cơ servo trục X/Z | kw | Standard:1.2 , Option:1.6 | |
Động cơ thủy lực | kw | 1.5 | 1.5 |
Công xuất động cơ bôi trơn | w | 3.5 | 3.5 |
Tổng công suất của máy | kva | 20 | 20 |
Dung tích động cơ làm mát | L | 120 | 120 |
Kích thước máy (LxWxH) | mm | 2165x1555x1890 | 2780x1625x1950 |
Video Máy Tiện Cấp Phôi Tự Động Được Sản Xuất Tại Hãng Jinnfa Đài Loan
Báo Giá Máy Tiện Cấp Phôi Tự Động
Liên hệ đặt hàng: Công Ty TNHH Giải Pháp Và Thiết Bị Hi-Tech
Email: hitech@thietbihitech.com.vn
Hotline: 0986384466
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.