GIỚI THIỆU MÁY TIỆN CNC
Mục lục
Giới Thiệu Máy Tiện CNC Nhật Bản

GIỚI THIỆU MÁY TIỆN CNC NAKAMURA
Máy tiện CNC Nakamura là một trong những loại máy tiện CNC thông dụng và phổ nhất. Nó bao gồm các loại như:
MÁY TIỆN CNC AS-200

Máy tiện CNC Nakamura AS-200 có Trục Y chức năng Phay tiêu chuẩn kết hợp Tiện và Phay với hiệu quả cao.
Máy tiện CNC AS-200 tiết kiệm không gian với chức năng Phay & trục Y.
Hành trình trục Y: 82mm.
Công suất động cơ chức năng Phay: 5.5 / 3.7kw,
Tốc độ trục chính: 6000 vòng/phút.
Gia công tốc độ cao như:
-Tốc độ Trục X: 24m / phút,
-Tốc độ trục Z: 36m / phút,
-Tốc độ quay trục C: 600vòng/phút.
– Đài dao dạng tháp trống hình tiêu chuẩn là 15 vị trí, tối đa là 24 vị trí.
– Trong đó số lượng vị trí dao phay: 12 hoặc 15 vị trí
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC NAKAMURA AS-200
φ65mm | φ71mm | |
Đường kính tiện tối đa(12st) | 290mm | |
Đường kính tiện tối đa(op.15st) | 280mm | |
Chiều dài tiện tối đa | 300mm | |
Khoảng cách chống tâm | 427mm | |
Chiều dài băng tải phôi | 65mm | 71mm |
Mâm cặp | 8″ | |
Tốc độ trục chính | 4,500mm-1 / 3,000mm-1(op.) | |
Động cơ servo | 15/11kW |
MÁY TIỆN CNC Nakamura SC-200

– Máy tiện CNC đa chức năng,2 trục chính.
– Trang bị động cơ trục chính 11 / 7,5kW.
– Băng máy dạng Massive Box-Way Slides cho trục X và trục Z
– Tốc độ dich chuyển nhanh nhanh: Trục X 24m / phút, trục Z 36m / phút
– Tốc độ quay trục C 600 vòng/phút
– Công suất động cơ phay 5.5 / 3.7kW
– Tốc độ quay tối đa của động cơ 6.000 rpm
– Hành trình trục Y : 80mm ( ± 41mm Option).
– Đài dao dạng trống tiêu chuẩn 12 vị trí
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Nakamura SC-200
Φ65mm | |
Đường kính tiện tối đa(12st) | 410mm |
Chiều dài tiện tối đa | 570mm |
Khoảng cách giữa các trục chính (op.) | 800mm |
Khoảng cách giữa các tâm(op.) | 757.8mm |
Bar Capacity | 65mm |
Mâm cặp | 8″ |
Tốc độ trục chính | 4,500min-1 |
Động cơ servo trục chính | 11/7.5kW, 15/11kW(op.), 18.5/15kW(op.) |
Tốc độ trục phay(op.) | 6,000min-1 |
Động cơ servo trục dao phay(op.) | 5.5/3.7kW |
MÁY TIỆN CNC Nakamura SC-250
– Máy tiện CNC Nakamura SC-250
– Máy tiện CNC đa chức năng,2 trục chính.
– Trang bị động cơ trục chính 15 / 11kW.
– Băng máy dạng Massive Box-Way Slides cho trục X và trục Z
– Công suất động cơ phay 5.5 / 3.7kW
– Tốc độ quay tối đa của động cơ 3600 rpm
– Hành trình trục Y : 80mm ( ± 41mm Option).
– Đài dao dạng trống tiêu chuẩn 12 vị trí
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC SC-250
φ51mm | φ65mm(op.) | |
Đường kính tiện tối đa(12st) | 300mm | |
Đường kính tiện tối đa(op.10st) | – | 300mm |
Chiều dài tiện tối đa(12st) | 500mm | |
Chiều dài tiện tối đa(op.10st) | – | 480mm |
Khoảng cách giữa các trục chính (op.) | 780mm | |
Khoảng cách giữa các tâm(op.) | 689mm | |
Băng tải phoi | 51mm | 65mm(op.) |
Mâm cặp | 8″ | |
Tốc độ trục chính | 5,000min-1 | 4,500min-1 |
Động cơ servo trục chính | 15/11kW, 18.5/15kW(op.) | |
Tốc độ trục phay(op.) | 3,600min-1 | |
Động cơ servo trục dao phay(op.) | 5.5/3.7kW |
GIỚI THIỆU MÁY TIỆN CNC AEGIS
%20with%20AX4i.jpg)
– MÁY TIỆN CNC AEGIS được sản xuất tại ĐÀI LOAN là sản phẩm thông dụng trong sản xuất cơ khí, và việc sử dụng máy tiên đơn giản hơn máy phay CNC nhiều dao cấu tạo của máy tiện đơn giản hơn và các dạng tạo hình trên máy tiện cũng không nhiều như phay, vì vậy chỉ cần nắm một số thông tin cơ bản là bạn có thể dễ dàng sử dụng máy tiện CNC.
Các loại máy tiện CNC AEGIS
MÁY TIỆN CNC ĐÀI LOAN AEGIS FTC-05

ĐẶC TRƯNG MÁY TIỆN CNC AEGIS FTC-05
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Aegis FTC-05
Máy tiện ngang CNC | Đơn vị | FTC-05 |
Đường kính vật tiện qua băng máy | mm | 180 |
Đường kính vật tiện qua bàn xe dao | mm | 120 |
Khoảng cách chống tâm | mm | N/A |
Đường kính vật tiện lớn nhất | mm | 91 |
Chiều dài vật tiện lớn nhất | mm | 91 |
Góc nghiên của băng máy | Degree | 0 |
Công suất động cơ chính | AC 3 KW/5HP | |
Tốc độ trục chính | Vòng/phút | 6000/8000(OPT) |
Kiểu mũi trục chính | ISO | A2-4 |
Đường kính lỗ trục chính | mm | 35 |
Đường kính vật tiện xuyên tâm | mm | 25.4 |
Đường kính lỗ họng trục chính | mm | 55 |
Kích thước mâm cặp | inch | 5C |
Côn ụ động chống tâm | MT | N/A |
Ụ động chống tâm | mm | N/A |
Hành trình mũi chống tâm | mm | N/A |
Hành trình di trượt ụ động chống tâm | mm | N/A |
Hành trình trục X | mm | 200 |
Hành trình trục Z | mm | 180 |
Tốc độ chạy nhanh trục X | m/min | 12 |
Tốc độ chạy nhanh trục Z | m/min | 12 |
Giá trị setting lập trình nhỏ nhất | mm | 0.001 |
Kích thước cán dao tiện | mm | 16 |
Đường kính cán dao tiện móc lỗ | mm | 20 |
Số vị trí dao trên đài dao | Vị trí | Gang Type |
Thời gian thay dao | Giây | N/A |
Công suất động cơ tưới nguội | HP | 4-Jan |
Kích thước máy | mm | 1450*1350*1550 |
Kích thước phủ sàn | mm | 2000*2000 |
Kích thước đóng kiện | mm | 2080*1460*1960 |
Trọng lượng máy | kg | 1500 |
Trọng lượng đóng kiện | kg | N/A |
GIỚI THIỆU MÁY TIỆN CNC ĐÀI LOAN AEGIS FTC-10
with 15 inch TFT.jpg)
FTC-10 là dòng máy tiện CNC kiểu truyền động đai do hãng Agis Đài Loan sản xuất trên dây truyền công nghệ tiến, có độ chính xác cao nhưng giá thành cạnh tranh, đáp ứng được hầu hết nhu cầu gia công chế tạo cơ khí chính xác.
Máy tiện CNC FTC-10 được thiết kế cấu trúc tối ưu hóa! Hoạt động ổn định tối đa, độ cứng vững cao.
Máy tiện CNC FTC-10 được sử dụng rộng rãi trong trong các lĩnh vực chế tạo cơ khí chính xác, sản xuất chi tiết tròn trụ nhỏ, sản xuất khuôn mẫu, sản xuất khuôn ép nhựa, sản xuất khuôn thổi nhựa pét, sản xuất khuôn dập, sản xuất linh kiện ô tô, xe gắn máy, công nghiệp hằng không, hằng hải và cơ khí chế tạo máy.
ĐẶC TRƯNG MÁY TIỆN CNC AEGIS FTC-10
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC Aegis FTC-10
Máy tiện ngang CNC | Đơn vị | FTC-10 |
Đường kính vật tiện qua băng máy | mm | 250 |
Đường kính vật tiện qua bàn xe dao | mm | 120 |
Khoảng cách chống tâm | mm | N/A |
Đường kính vật tiện lớn nhất | mm | 90 |
Chiều dài vật tiện lớn nhất | mm | 120 |
Góc nghiên của băng máy | Degree | 15 |
Công suất động cơ chính | AC 7.5KW/10 HP | |
Tốc độ trục chính | Vòng/phút | 100~5000 |
Kiểu mũi trục chính | ISO | A2-5 |
Đường kính lỗ trục chính | mm | 52 |
Đường kính vật tiện xuyên tâm | mm | 42 |
Đường kính lỗ họng trục chính | mm | 70 |
Kích thước mâm cặp | inch | 6″(F-48C) |
Côn ụ động chống tâm | MT | N/A |
Ụ động chống tâm | mm | N/A |
Hành trình mũi chống tâm | mm | N/A |
Hành trình di trượt ụ động chống tâm | mm | N/A |
Hành trình trục X | mm | 250 |
Hành trình trục Z | mm | 250 |
Tốc độ chạy nhanh trục X | m/min | 15 |
Tốc độ chạy nhanh trục Z | m/min | 15 |
Giá trị setting lập trình nhỏ nhất | mm | 0.001 |
Kích thước cán dao tiện | mm | 20 |
Đường kính cán dao tiện móc lỗ | mm | 20 |
Số vị trí dao trên đài dao | Vị trí | 8+Gang |
Thời gian thay dao | Giây | 1.1 |
Công suất động cơ tưới nguội | HP | 2 |
Kích thước máy | mm | 2000*1350*1650 |
Kích thước phủ sàn | mm | 2500*3000 |
Kích thước đóng kiện | mm | 2640*1600*2250 |
Trọng lượng máy | kg | 2150 |
Trọng lượng đóng kiện | kg | 2400 |
GIỚI THIỆU MÁY TIỆN CNC CÓ CHỨC NĂNG PHAY FTC-30M/MY

ĐẶC TRƯNG MÁY TIỆN CNC CÓ CHỨC NĂNG PHAY FTC-30M/MY
– Dòng máy này được trang bị đài dao có 12 dao kết hợp với chức năng trục C, cho phép tiện, phay mặt, doa, khoan và ta rô chỉ trong một lần thiết lập.
– Trục chính được dẫn động bởi một động cơ mô-men xoắn cao dải rộng làm cho máy phù hợp với các yêu cầu gia công khác nhau.
– Thân máy được sản xuất bằng phương pháp đúc từ gang Meehanite chất lượng cao
– Kết cấu phần đế và thân lớn có độ cứng vững cao và giảm rung động tuyệt vời.
– Dẫn hướng tuyến tính Tsubaki Nhật Bản- Ma sát nhỏ, chuyển động chính xác cao.
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC có chức năng phay FTC-30M/MY
Model | FTC-30BM | FTC-30BMY | FTC-30LM | FTC-30LMY |
Đường kính vật tiện qua băng máy | Ø650mm | Ø650mm | Ø650mm | Ø650mm |
Đường kính vật tiện qua băng trượt | Ø420mm | Ø440mm | Ø420mm | Ø440mm |
Khoảng cách chống tâm | 583/883/1183mm | 569/869/1169mm | 599/899/1199mm | 544/844/1144mm |
Đường kính vật tiện vạt mặt | Ø230mm | |||
Đường kính vật tiện tối đa | Ø290mm | Ø300mm | Ø290mm | Ø300mm |
Chiều dài vật tiện tối đa | 515/815/1115mm | 504/804/1104mm | 495/895/1195mm | 478/778/1078mm |
Động cơ trục chính | 15/18.5kw | |||
Tốc độ tối đa của trục chính | 3000rpm | |||
Mũi trục chính | A2-8 | |||
Lỗ trục chính | Ø92mm(105OPT) | |||
Vật tiện xuyên qua trục chính | Ø75mm(92OPT) | Ø75mm(92OPT) | Ø75mm(92OPT) | Ø75mm(92OPT) |
Đường kính ụ dao phía trước trục chính I.D. | Ø130mm | |||
Độ Côn ụ động | MT#5 | |||
Đường kính ụ động chống tâm | Ø100mm | |||
Hành trình của ụ động | 80mm | |||
Hành trình trục X | 205mm | 264mm | 205mm | 264mm |
Hành trình trục Z | 555/855/1155mm | 545/845/1145mm | 535/835/1135mm | 520/820/1120mm |
Hành trình trục Y | ±50mm | ±50mm | ||
Tốc độ chạy dao nhanh trục X | (B:)20m/min / (L:) 24m/min | |||
Tốc độ chạy dao nhanh trục Z | (B:)20m/min / (L:) 24m/min | |||
Tốc độ chạy dao nhanh trục Y | 15m/min | 15m/min | ||
Gía trị nhập vào nhỏ nhất | 0.001mm | |||
Công xuất động cơ đài dao | 3.7/5.5kw | |||
Tốc độ động cơ trên đài dao | 4000 rpm | |||
Power Turret Type | BMT65(VDI-40 or VDI-50OPT) | |||
Đường kính cán dao diên | 25mm | |||
Đường kính dao dao phay, doa lớn nhất | 40mm | |||
Số vị trí dao trên đài dao | 12 tools | |||
Thời gian thay dao | 0.47sec | |||
Kích thước máy | 3884x1885x1860mm | 3884x1885x2150mm | 3884x1885x1860mm | 3884x1885x2150mm |
Trọng lượng máy | 5350kg | 5550kg | 5350kg | 5550kg |
Giới thiệu máy tiện CNC kiểu Thụy Sĩ
MÁY TIỆN KIỂU THỤY SĨ JSL-20RB/RBY
Máy tiện đùn CNC kiểu Thụy Sĩ có khả năng làm việc tự động cung cấp phôi sau chu trình tiện một sản phẩm hoàng thành, hệ thống cấp phôi tự động sẽ đùn phôi vào máy. Sau đó máy sẽ thực hiện tiếp chu trình gia công tiện. Qúa trình này được lặp đi lặp lại cho đến khi sản phẩm đủ số lượng yêu cầu mà người lập trình cần.
Đặc điểm kỹ thuật máy tiện CNC kiểu Thụy Sĩ JSL-20RB/RBY
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC kiểu Thụy Sĩ JSL-20RB/RBY
Model | Đơn Vị | JSL-20RB | JSL-20RBY |
Đường kính tiện lớn nhất của trục chính | mm | 20 | 20 |
Đường kính tiện lớn nhất của trục phụ | mm | 20 | 20 |
Chiều dài vật tiện lớn nhất( có ống dẫn cố định ) | mm | 250/190 | 250/190 |
Chiều dài vật tiện lớn nhất( có ống dẫn hướng quay ) | mm | Non/50 | Non/50 |
Chiều dài vật tiện lớn nhất( không ống dẫn lót ) | mm | 280/220 | 280/220 |
Khả năng khoan tối đa của trục chính | mm | Ø10/M8 | Ø10/M8 |
Khả năng khoan tối đa của trục phụ | mm | Ø8/M8 | Ø8/M8 |
Khả năng taro tối đa của trục chính | mm | Ø8/M6 | Ø8/M6 |
Khả năng taro tối đa của trục phụ | pcs | 6/□12mm | 6/□12mm |
Khả năng khoan chéo tối đa | pcs | 4/Ø22mm | 4/Ø22mm |
Khả năng taro chéo tối đa | pcs | 5/ER-16 | 5/ER-16 |
Số dụng cụ tiện ngoài | pcs | 4 | 8 |
Số dụng cụ tiện trong | pcs | 7 | 8 |
Số dụng cụ khoan | mm | Ø26.6 | Ø26.6 |
Gía đỡ dụng cụ | rpm | 10000/8000 | 10000/8000 |
Kích thước dao | m/min | 24 | 24 |
Số trục di chuyển trên máy | rpm | 8000 | 8000 |
Đường kính lỗ trục chính | kw | 1.2 | 1.2 |
Tốc độ cho phép của trục chính | kw | 0.5 | 0.75 |
Bước tiến chạy dao nhanh trục X/Z | rpm | 8000 | 8000 |
Công suất động cơ trục chính | kw | 2.2/3.7 | 2.2/3.7 |
Công suất động cơ trục phụ | kw | 2.2/3.7 | 2.2/3.7 |
Động cơ X1 / Z1 | kw | 0.75 | 0.75 |
Động cơ trục Y | kw | 0.5 | 0.5 |
Động cơ khoan | kw | Non | 0.5 |
Động cơ khoan kết thúc | kw | 2.3 | 2.3 |
Động cơ X2 / Z2 | kw | 20KVA | 20KVA |
Động cơ làm mát | L | 2 | 2 |
Công suất yêu cầu | L | 220(100%) | 220(100%) |
Đường kính máy | mm | 2846x1284x2024 | 2846x1284x2024 |
GIỚI THIỆU MÁY TIỆN CNC KIỂU THỤY SĨ JSL-42RB/ 42RBY/ 51RB/ 51RBY

Đặc điểm kỹ thuật máy tiện CNC kiểu Thụy Sĩ JSL-42RB/ 42RBY/ 51RB/ 51RBY
Thông số kỹ thuật máy tiện CNC kiểu Thụy Sĩ JSL-42RB/ 42RBY/ 51RB/ 51RBY
Model | Đơn Vị | JSL-32RB | JSL-32RBY | JSL-42RB | JSL-42RBY | JSL-51RB | JSL-51RBY |
Đường kính tiện lớn nhất của trục chính | mm | 32 | 42 | 51 | |||
Đường kính tiện lớn nhất của trục phụ | mm | 32 | 42 | 51 | |||
Chiều dài vật tiện lớn nhất( có ống dẫn hướng quay ) | mm | 300 | |||||
Chiều dài vật tiện lớn nhất( không ống dẫn lót ) | mm | 130 | |||||
Khả năng khoan tối đa của trục phụ | mm | Ø13 / M10 | Ø16 / M12 | ||||
Khả năng khoan tối đa của trục chính | mm | Ø10 / M8 | Ø26 / M16 | ||||
Khả năng khoan, taro tối đa | mm | Ø10 / M6 | Ø12 / M10 | ||||
Số dụng cụ tiện ngoài | pcs | 6 (口16mm) / 5 (口20mm) | |||||
Số dụng cụ tiện trong | pcs | 5 / Ø25mm | |||||
Số dụng cụ tiện ngang | pcs | 6 (ER-20) | |||||
Số dụng cụ khoan | pcs | 4 | 8 | 4 | 8 | 4 | 8 |
Số trục di chuyển trên máy | pcs | 7 | 8 | 7 | 8 | 7 | 8 |
Lỗ doa trục chính/phụ | mm | Ø34 | Ø44 | Ø52 | |||
Max. speed of main/sub-spindle | rpm | 7000 | 6000 | 4500 | |||
X1/Z1/Y1/X2/Z2/Y2 axis rapid traverse | m/min | 24 | |||||
Tốc độ tối đa của trục chính/phụ | rpm | 4000 | |||||
Công suất động cơ đài dao ngang | KW | 1.6 | 2.5 | ||||
Công suất động cơ đài dao dọc trục chính | KW | 0.75 | 2.5 | ||||
Tốc độ khoan tối đa | rpm | 4000 | |||||
Công suất động cơ trục chính | KW | 5.5 / 7.5 | 11 | 15 | |||
Công suất động cơ trục phụ | KW | 5.5 / 7.5 | 7.5 | 11 | |||
Động cơ X1 / Z1 | KW | 1.4 | 2.5 | ||||
Động cơ trục Y1/X2/Z2 | KW | 0.75 | 2.5 | ||||
Động cơ trục Y2 | KW | non | 0.75 | non | 0.75 | non | 2.5 |
Động cơ làm mát | KW | 1.29 | 0.54 | ||||
Công suất yêu cầu | KVA | 30 | |||||
Dung tích dầu bôi trơn | L | 2 | |||||
Dung tích nước làm mát | L | 250(100%) | |||||
Đường kính máy | mm | 3173x1695x2146 |
GIỚI THIỆU MÁY TIỆN CNC ĐA CHỨC NĂNG SMART-32/ 42/ 32T8/ 42T8
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT MÁY TIỆN CNC ĐA CHỨC NĂNG SMART-32/ 42/ 32T8/ 42T8
– Theo yêu cầu, một bộ phận lấy phôi có sẵn. Nó cung cấp bộ phôi các bộ phận 1 cách thuận tiện và hiệu quả.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN CNC ĐA CHỨC NĂNG SMART-32/42/32T8/42T8
Model | Đơn vị | SMART-42 | SMART-42T8 |
Đường kính tiện qua băng máy | mm | 320 | 320 |
Đường kính vật tiện tối đa | mm | Ø200 | Ø200 |
Chiều dài tiện tối đa | mm | 117 | 140 |
Đường kính xuyên nòng trục chính | mm | Ø 44 | Ø 44 |
Đường kính lỗ trục chính | mm | Ø 80 | Ø 80 |
Đầu trục chính | mm | A2-5 | A2-5 |
Phạm vi tốc độ trục chính | rpm | 45 ~ 3500 | 45 ~ 3500 |
Động cơ trục chính | kw | 5.5 | 5.5 |
Hành trình tối đa trục X1 / Z1 | mm | 215 / 127 | 215 / 150 |
Hành trình chay dao nhanh trục X1 / Z1 | mm | 16 | 16 |
Thời gian thay dao | sec | – | 0.3 |
Góc nghiên của băng máy | 20° | 20° | |
Loại băng trượt | Băng trượt vuông | Băng trượt vuông | |
Kích thước mâm cập | 6” | 6” | |
Kích thước collet | mm | 173E | 173E |
Đường kính dao tiện | mm | □20 | □20 |
Đường kính dụng cụ doa | mm | Ø 25 | Ø 25 |
Đường kích vít me bi trục X / Z | mm | Ø 32 | Ø 32 |
Động cơ trục X / Z | kw | 0.75 / 1.0 | 0.75 / 1.0 |
Động cơ thủy lực | kw | 0.75 | 0.75 |
Động cơ bôi trơn | w | 150 | 150 |
Tổng công suất yêu cầu | kva | 10 | 10 |
Dung tích nước làm mát | L | 80 | 80 |
Kích thước máy | mm | 2813x1350x1825 | 2813x1350x1825 |
Trọng lượng máy | kg | 2200 | 2200 |