Máy tiện đa năng Winho S430
Máy tiện Winho 430 Series là dòng máy tiện chính xác tốc độ cao đa chức năng cho phép gia công trên nhiều loại vật liệu khác nhau. Khả năng tiện lớn nhất là 430mm, bề rộng băng máy 300mm. Máy thiết kế đơn giản, thân thiện, dễ sử dụng bao gồm các Model: S1722, S1730, S1740, S1760, S1780 do nhà sản xuất Win Ho Đài Loan sản xuất.
Đây là dòng máy có khả năng làm việc nhỏ nhất trong seri S gồm S430, S480 và S530. Máy tiện đa năng Winho S430 Series có lỗ trục chính 58mm / 78mm, trục chính sử dụng ổ bi FAG/SKF. Máy vận hành bằng tay, cấp số cơ khác với kiểu vô cấp Series V430, V480, V530. Trong bộ truyền động có thiết kế 1 bánh răng nhựa cứng giúp bảo vệ an toàn khi quá tải.
Bộ bánh răng máy tiện Winho S430 Series được nhiệt luyện đảm bảo độ cứng và có độ chính xác cao. Hộp số truyền động đa năng cho phép hoạt động trên hệ Inch và hệ Mét.
Thông số kỹ thuật Máy tiện Winho 430 Series
MODEL | S1722 S430x560 |
S1730 S430x760 |
S1740 S430x1000 |
S1760 S430x1500 |
S1790 S430x2200 |
|||||
Chiều cao tâm | 215 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên băng(max) | Ø430 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên hầu | Ø650 mm | |||||||||
Đường kính tiện trên bàn xe giao | Ø240 mm | |||||||||
Khoảng cách chống tâm (mm) | 560 | 760 | 1000 | 1500 | 2200 | |||||
Bề rộng băng máy | 300 mm | |||||||||
Kiểu côn trục chính | ASA D1-6 (Standard), D1-8 (Optional) | |||||||||
Côn trục chính | MT6: Standard MT7: Optional |
|||||||||
Đường kính lỗ trục chính | Ø58 mm: Standard Ø80 mm: Optional |
|||||||||
Tốc độ trục chính | 20~2000v/p: 12 cấp đ/v lỗ trục chính 58mm 40~2000v/p: 12 cấp đ/v lỗ trục chính 80mm |
|||||||||
Hành trình trượt ngang | 245 mm | |||||||||
Hành trình trượt dọc | 125 mm | |||||||||
Tiện ren hệ INCH | 4~56T.P.I. | |||||||||
Tiện ren hệ MET | P0.5~P7 | |||||||||
Tiện ren hệ D.P | – | |||||||||
Tiện ren hệ MODUL | – | |||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.05~0.82 mm | |||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02~0.4 mm | |||||||||
Đường kính trục Ụ Đông | Ø58 mm | |||||||||
Hành trình trục Ụ Động | 150 mm | |||||||||
Côn Ụ Động | MT.4 | |||||||||
Công suất động cơ | 5HP-Standard 7.5HP-Optional |
|||||||||
Công suất bơm làm mát | 1/8HP | |||||||||
Trọng Lượng Net/Gros(kg) | 1500/1600 | 1680/1780 | 1760/1860 | 2050/2200 | 2405/2555 | |||||
Kính thước | Dài (mm) | 1650 | 1890 | 2150 | 2650 | 3420 | ||||
Rộng x cao | Rộng 810mm x Cao 1190mm |
PHỤ KIỆN CHUẨN Máy tiện Winho 430 Series |
|
Đài dao 4 vị trí Hệ thống làm mát Ống lót trục chính |
Tấm chêm cân chỉnh máy Dụng cụ và hộp dụng cụ Hướng dẫn sử dụng |
PHỤ KIỆN MUA THÊM: |
|
Mâm cặp 3 chấu 7” Mâm cặp 4 chấu 10″ Mâm tiện Tốc kẹp Tấm che mâm tiện Bộ copy bằng thủy lực Hệ thống mài Bộ tiện côn Bảo vệ trục vitme |
Đầu kẹp mũi khoan và côn Chống tâm xoay MT.4 Ụ thay dao nhanh Cử hành trình của bàn xe dao Thước quang Bánh răng chuyển đổi hệ DP và Module Thread Lũy nét động Lũy nét tĩnh Đèn làm việc |
Tìm hiểu về máy tiện Winho: Tại đây
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Tiện Winho S430 Đường Kính Tiện 430 mm”